Đọc nhanh: 洁肤水 (khiết phu thuỷ). Ý nghĩa là: Nước hoa hồng.
洁肤水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước hoa hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁肤水
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 月光 皎洁 如水
- Ánh trăng trong sáng như nước.
- 皮肤 分泌 汗水 降温
- Da tiết mồ hôi để làm mát.
- 水疗 对 皮肤 有 好处
- Spa có lợi cho làn da.
- 皮肤 能 吸取 水分 和 营养
- Da có thể hấp thụ nước và dinh dưỡng.
- 皮肤 疗程 包括 深层 清洁 和 滋润 护理
- Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.
- 润肤霜 可以 帮助 你 的 皮肤 保持 水分 , 防止 干燥
- Kem dưỡng da giúp da bạn giữ được độ ẩm và ngăn ngừa khô da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
洁›
肤›