volume volume

Từ hán việt: 【trạch】

Đọc nhanh: (trạch). Ý nghĩa là: sông; ngòi; ao; hồ, độ bóng (kim loại, châu ngọc), ân huệ; ơn huệ. Ví dụ : - 鸭子们在泽里游泳。 Những con vịt đang bơi trong ao.. - 公园里有一个小泽。 Trong công viên có một cái hồ nhỏ.. - 这块宝石的泽很迷人。 Độ bóng của viên ngọc này rất quyến rũ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sông; ngòi; ao; hồ

聚水的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸭子 yāzi men 在泽里 zàizélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Những con vịt đang bơi trong ao.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán yǒu 一个 yígè 小泽 xiǎozé

    - Trong công viên có một cái hồ nhỏ.

✪ 2. độ bóng (kim loại, châu ngọc)

金属、珠玉等的光

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 宝石 bǎoshí de hěn 迷人 mírén

    - Độ bóng của viên ngọc này rất quyến rũ.

  • volume volume

    - de 项链 xiàngliàn yǒu 一种 yīzhǒng 特别 tèbié de

    - Sợi dây chuyền của cô ấy có một độ bóng đặc biệt.

✪ 3. ân huệ; ơn huệ

恩惠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 恩泽 ēnzé ràng 成功 chénggōng

    - Ân huệ của thầy giáo giúp anh ấy thành công.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 受到 shòudào 父母 fùmǔ de 恩泽 ēnzé

    - Chúng ta nhận được ân huệ của cha mẹ.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ẩm ướt; ẩm; ướt

湿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 衣服 yīfú 还泽 háizé

    - Những bộ quần áo này vẫn còn ẩm.

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén de 空气 kōngqì 有点 yǒudiǎn

    - Không khí buổi sáng có chút ẩm ướt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 斯拉夫 sīlāfū 神话 shénhuà zhōng de 沼泽 zhǎozé 精灵 jīnglíng

    - Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 涂唇 túchún 色泽 sèzé yàn

    - Cô gái tô son màu tươi sáng.

  • volume volume

    - 川泽 chuānzé 广远 guǎngyuǎn

    - sông hồ mênh mông

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 沼泽地 zhǎozédì 受到 shòudào 蚊子 wénzi de 围攻 wéigōng

    - Chúng tôi bị tấn công bởi muỗi trong đầm lầy.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yào 送回 sònghuí 新泽西州 xīnzéxīzhōu

    - Nếu bạn muốn đưa anh ấy trở lại New Jersey

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi men 在泽里 zàizélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Những con vịt đang bơi trong ao.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 受到 shòudào 父母 fùmǔ de 恩泽 ēnzé

    - Chúng ta nhận được ân huệ của cha mẹ.

  • volume volume

    - zài 新泽西州 xīnzéxīzhōu dāng guò 警察 jǐngchá

    - Tôi từng là cảnh sát ở New Jersey.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó , Shì , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEQ (水水手)
    • Bảng mã:U+6CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao