Đọc nhanh: 割蜜 (cát mật). Ý nghĩa là: lấy mật ong; cắt bọng ong lấy mật.
割蜜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấy mật ong; cắt bọng ong lấy mật
旧法养蜂的取蜜法,把蜂巢中储存蜜的部分用刀割下来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割蜜
- 他们 正在 甜蜜 地 恋爱
- Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.
- 他 送给 我 一罐 蜂蜜
- Anh ấy tặng tôi một bình mật ong.
- 他用 刀 割断 了 绳子
- Anh ấy dùng dao cắt đứt dây.
- 你 喜欢 吃 菠萝蜜 吗 ?
- Cậu thích ăn mít không?
- 优秀 的 闺蜜 令人 佩服
- Cô bạn thân ưu tú thật đáng khâm phục.
- 你 有 什么 烦心事 , 就 对 闺蜜 讲
- Nếu bạn có bất kỳ khó khăn, chỉ cần nói với bạn của bạn.
- 麦子 都 熟 了 , 得 上 紧割 啦
- lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!
- 你们 的 爱情 真是 甜蜜 无比
- Tình yêu của các bạn thật ngọt ngào không gì sánh được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
蜜›