Đọc nhanh: 剌戾 (lạt lệ). Ý nghĩa là: ngượng nghịu; ngược; không tự nhiên; lúng túng; giả tạo; không thành thật; gượng ép; quái dị (tính tình, ngôn ngữ, hành động). Ví dụ : - 秉性剌戾。 tính tình quái dị
剌戾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngượng nghịu; ngược; không tự nhiên; lúng túng; giả tạo; không thành thật; gượng ép; quái dị (tính tình, ngôn ngữ, hành động)
(性情,言语,行为等) 别扭,不合情理
- 秉性 剌 戾
- tính tình quái dị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剌戾
- 语多 乖戾
- nói nhiều mất hay.
- 罪戾
- tội lỗi.
- 暴戾
- tàn bạo.
- 暴戾 恣睢
- hung ác tàn bạo
- 乖戾
- cọc cằn; khó tánh.
- 秉性 剌 戾
- tính tình quái dị
- 性情 乖戾
- tính tình ương bướng.
- 他 的 举止 剌 让 人 觉得 奇怪
- Anh ta hành động bất thường làm người khác thấy lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剌›
戾›