剌戾 lá lì
volume volume

Từ hán việt: 【lạt lệ】

Đọc nhanh: 剌戾 (lạt lệ). Ý nghĩa là: ngượng nghịu; ngược; không tự nhiên; lúng túng; giả tạo; không thành thật; gượng ép; quái dị (tính tình, ngôn ngữ, hành động). Ví dụ : - 秉性剌戾。 tính tình quái dị

Ý Nghĩa của "剌戾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剌戾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngượng nghịu; ngược; không tự nhiên; lúng túng; giả tạo; không thành thật; gượng ép; quái dị (tính tình, ngôn ngữ, hành động)

(性情,言语,行为等) 别扭,不合情理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 秉性 bǐngxìng

    - tính tình quái dị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剌戾

  • volume volume

    - 语多 yǔduō 乖戾 guāilì

    - nói nhiều mất hay.

  • volume volume

    - 罪戾 zuìlì

    - tội lỗi.

  • volume volume

    - 暴戾 bàolì

    - tàn bạo.

  • volume volume

    - 暴戾 bàolì 恣睢 zìsuī

    - hung ác tàn bạo

  • volume volume

    - 乖戾 guāilì

    - cọc cằn; khó tánh.

  • volume volume

    - 秉性 bǐngxìng

    - tính tình quái dị

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 乖戾 guāilì

    - tính tình ương bướng.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ ràng rén 觉得 juéde 奇怪 qíguài

    - Anh ta hành động bất thường làm người khác thấy lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Lá , Là
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DLLN (木中中弓)
    • Bảng mã:U+524C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Lì , Liè
    • Âm hán việt: Liệt , Lệ
    • Nét bút:丶フ一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSIK (竹尸戈大)
    • Bảng mã:U+623E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình