Đọc nhanh: 泳儿 (vịnh nhi). Ý nghĩa là: Vincy Chan, nữ ca sĩ Hong Kong.
泳儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vincy Chan, nữ ca sĩ Hong Kong
Vincy Chan, Hong Kong female singer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泳儿
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 游泳 健儿 竞渡 昆明湖
- những kiện tướng bơi lội bơi đua vượt hồ Côn Minh
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 你 要是 不会 游泳 , 就别 到 深 的 地方 去游 , 这 可不是 闹着玩儿 的
- anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
泳›