Đọc nhanh: 泳裤 (vịnh khố). Ý nghĩa là: quần bơi. Ví dụ : - 我找到你的泳裤了 Tôi tìm thấy quần bơi của bạn.
泳裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần bơi
swim trunks
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 我 找到 你 的 泳裤 了
- Tôi tìm thấy quần bơi của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泳裤
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他会 游泳
- Anh ấy biết bơi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 游泳裤 头
- quần bơi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 喜好 游泳
- Anh ấy thích bơi
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我 找到 你 的 泳裤 了
- Tôi tìm thấy quần bơi của bạn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 在 泳池 游 了 两周
- Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 只会 蛙泳
- Anh ấy chỉ biết bơi ếch.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 喜欢 在 河里 游泳
- Anh ấy thích bơi lội trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泳›
裤›