泳裤 yǒng kù
volume volume

Từ hán việt: 【vịnh khố】

Đọc nhanh: 泳裤 (vịnh khố). Ý nghĩa là: quần bơi. Ví dụ : - 我找到你的泳裤了 Tôi tìm thấy quần bơi của bạn.

Ý Nghĩa của "泳裤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泳裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quần bơi

swim trunks

Ví dụ:
  • volume volume

    - 找到 zhǎodào de 泳裤 yǒngkù le

    - Tôi tìm thấy quần bơi của bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泳裤

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy biết bơi.

  • volume volume

    - 游泳裤 yóuyǒngkù tóu

    - quần bơi.

  • volume volume

    - 喜好 xǐhào 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy thích bơi

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi men 在泽里 zàizélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Những con vịt đang bơi trong ao.

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào de 泳裤 yǒngkù le

    - Tôi tìm thấy quần bơi của bạn.

  • volume volume

    - zài 泳池 yǒngchí yóu le 两周 liǎngzhōu

    - Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.

  • volume volume

    - 只会 zhǐhuì 蛙泳 wāyǒng

    - Anh ấy chỉ biết bơi ếch.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 河里 hélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy thích bơi lội trên sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丶丶一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EINE (水戈弓水)
    • Bảng mã:U+6CF3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao