泳衣 yǒngyī
volume volume

Từ hán việt: 【vịnh y】

Đọc nhanh: 泳衣 (vịnh y). Ý nghĩa là: đồ tắm, đồ bơi. Ví dụ : - 带上你的泳衣 Mang theo đồ tắm của bạn!. - 你穿泳衣 Đó có phải là đồ bơi không?

Ý Nghĩa của "泳衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泳衣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đồ tắm

bathing suit

Ví dụ:
  • volume volume

    - 带上 dàishàng de 泳衣 yǒngyī

    - Mang theo đồ tắm của bạn!

✪ 2. đồ bơi

swimsuit

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿 chuān 泳衣 yǒngyī

    - Đó có phải là đồ bơi không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泳衣

  • volume volume

    - 游泳衣 yóuyǒngyī

    - Đồ bơi

  • volume volume

    - 今天 jīntiān hěn lěng 穿件 chuānjiàn hòu 毛衣 máoyī

    - Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.

  • volume volume

    - 穿 chuān 泳衣 yǒngyī

    - Đó có phải là đồ bơi không?

  • volume volume

    - 两款 liǎngkuǎn 雨衣 yǔyī

    - hai cái áo mưa.

  • volume volume

    - 带上 dàishàng de 泳衣 yǒngyī

    - Mang theo đồ tắm của bạn!

  • volume volume

    - mǎi 舒适 shūshì de 睡衣 shuìyī gěi 自己 zìjǐ 性感 xìnggǎn 一点 yìdiǎn 无所谓 wúsuǒwèi

    - Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.

  • volume volume

    - 五一节 wǔyījié dōu guò le 按说 ànshuō gāi 穿 chuān 单衣 dānyī le 可是 kěshì 一早 yīzǎo 一晚 yīwǎn hái 离不了 líbùliǎo 毛衣 máoyī

    - mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len

  • volume volume

    - mǎi le jiàn 可心 kěxīn de 衣服 yīfú

    - mua được cái áo như ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丶丶一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EINE (水戈弓水)
    • Bảng mã:U+6CF3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao