Đọc nhanh: 泰晤士 (thái ngộ sĩ). Ý nghĩa là: Sông Thames, qua London, the Times (báo). Ví dụ : - 是今天的泰晤士报吗 Đó có phải là Thời đại ngày nay không?
✪ 1. Sông Thames, qua London
River Thames, through London
- 是 今天 的 泰晤士报 吗
- Đó có phải là Thời đại ngày nay không?
✪ 2. the Times (báo)
the Times (newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰晤士
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 是 今天 的 泰晤士报 吗
- Đó có phải là Thời đại ngày nay không?
- 会晤 当地 知名人士
- gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
晤›
泰›