Đọc nhanh: 泰晤士报 (thái ngộ sĩ báo). Ý nghĩa là: Times (báo). Ví dụ : - 是今天的泰晤士报吗 Đó có phải là Thời đại ngày nay không?
泰晤士报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Times (báo)
Times (newspaper)
- 是 今天 的 泰晤士报 吗
- Đó có phải là Thời đại ngày nay không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰晤士报
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 是 今天 的 泰晤士报 吗
- Đó có phải là Thời đại ngày nay không?
- 一个班 的 敌人 很快 就 报销 了
- Một đội quân địch rất nhanh đều tiêu tùng.
- 会晤 当地 知名人士
- gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 此士 立志 报国 为民
- Người này quyết tâm cống hiến cho đất nước và nhân dân.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
报›
晤›
泰›