Đọc nhanh: 泰晤士河 (thái ngộ sĩ hà). Ý nghĩa là: Sông Thames.
✪ 1. Sông Thames
River Thames
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰晤士河
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 是 今天 的 泰晤士报 吗
- Đó có phải là Thời đại ngày nay không?
- 中外 人士
- nhân sĩ trong và ngoài nước.
- 会晤 当地 知名人士
- gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
晤›
河›
泰›