Đọc nhanh: 泰安市 (thái an thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Thái An ở Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Thái An ở Sơn Đông
Tai'an prefecture level city in Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰安市
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 国泰民安
- quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 夜晚 的 城市 很 安静
- Thành phố vào ban đêm rất yên tĩnh.
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 郭墙 保卫 着 城市 的 安全
- Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.
- 这个 村庄 非常 安泰
- Ngoio làng này rất yên bình.
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
市›
泰›