Đọc nhanh: 泰安乡 (thái an hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Taian ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Taian ở quận Miaoli 苗栗縣 | 苗栗县 , tây bắc Đài Loan
Taian township in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县 [Miáo lì xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰安乡
- 国泰民安
- quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 这个 村庄 非常 安泰
- Ngoio làng này rất yên bình.
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 他 安土重迁 , 坚持 留在 故乡
- Anh ấy không muốn rời quê, kiên quyết ở lại quê hương.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
安›
泰›