Đọc nhanh: 泰来县 (thái lai huyện). Ý nghĩa là: Quận Tailai ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Tailai ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang
Tailai county in Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qí hā ěr], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰来县
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一个 句子 他 也 没 写 出来
- Một câu cậu ta cũng viết không ra.
- 一个 伟大 的 人 , 从来 都 是 胸怀大志
- Những người vĩ đại đều là những người mang trong mình đầy tham vọng
- 一个 乞丐 走 过来 向 我们 要钱
- Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
来›
泰›