Đọc nhanh: 泰姬玛哈陵 (thái cơ mã ha lăng). Ý nghĩa là: Taj Mahal, viết tắt cho 泰姬陵.
✪ 1. Taj Mahal
✪ 2. viết tắt cho 泰姬陵
abbr. to 泰姬陵 [Tài jī líng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰姬玛哈陵
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 他 姓 泰
- Anh ấy họ Thái.
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 你 是 维姬 · 哈珀 吗
- Bạn là vicky harper?
- 她 只 比玛姬 大 一点点
- Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 就是 不 说 句 痛快 话
- anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
姬›
泰›
玛›
陵›