Đọc nhanh: 泰姬陵 (thái cơ lăng). Ý nghĩa là: Taj Mahal (lăng mộ ở Ấn Độ). Ví dụ : - 摧毁泰姬陵 Phá hủy Taj Mahal.
✪ 1. Taj Mahal (lăng mộ ở Ấn Độ)
Taj Mahal (mausoleum in India)
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰姬陵
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 全家 康泰
- gia đình bình an.
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 他泰 喜欢 这 本书
- Anh ấy thích quyển sách này nhất.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 几为 巡 徼 所陵迫 死
- một số người đã bị lính tuần tra ép chết.
- 十三陵
- Thập Tam Lăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姬›
泰›
陵›