Đọc nhanh: 泰式 (thái thức). Ý nghĩa là: Kiểu Thái (ăn, massage, v.v.).
泰式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểu Thái (ăn, massage, v.v.)
Thai-style (of food, massage etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰式
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
泰›