Đọc nhanh: 注水 (chú thuỷ). Ý nghĩa là: Bơm nước.
注水 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bơm nước
注水压力(指注水井口压力)的高低,是决定油田合理开发和地面管线及设备的重要参数。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注水
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 潜水 时要 注意安全
- Khi lặn phải chú ý an toàn.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 这 三句话 一气 贯注 , 如 行云流水
- Ba câu nói này giao thoa như nước chảy mây trôi.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- 她 注视 着 那 幽暗 的 水底
- Cô nhìn chằm chằm vào bóng tối dưới nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
注›