泥腿子 nítuǐ zi
volume volume

Từ hán việt: 【nê thối tử】

Đọc nhanh: 泥腿子 (nê thối tử). Ý nghĩa là: tá điền, yokel.

Ý Nghĩa của "泥腿子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泥腿子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tá điền

peasant

✪ 2. yokel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥腿子

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi zài 外面 wàimiàn 玩泥 wánní

    - Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.

  • volume volume

    - de 椅子 yǐzi tuǐ lǎo piē zhe

    - Chân ghế của anh ấy hay bị nghiêng.

  • volume volume

    - 椅子 yǐzi tuǐ de 螺丝 luósī 出头 chūtóu le

    - Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài de 孩子 háizi 常玩 chángwán 泥巴 níbā

    - Trẻ con xưa thường chơi bùn đất.

  • volume volume

    - 她家 tājiā de 房子 fángzi shì 泥墙 níqiáng

    - Nhà cô ấy là tường bùn.

  • volume volume

    - de 腿肚子 tuǐdǔzi 有点 yǒudiǎn 抽筋 chōujīn

    - Bắp chân của cô ấy bị chuột rút nhẹ.

  • volume volume

    - chān le 沙子 shāzi dào 水泥 shuǐní zhōng

    - Tôi trộn cát vào xi măng.

  • volume volume

    - 沙子 shāzi 水泥 shuǐní 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao