泥腿 nítuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【nê thối】

Đọc nhanh: 泥腿 (nê thối). Ý nghĩa là: chân đất; người quê mùa (tỏ ý khinh miệt người nông dân thời xưa).

Ý Nghĩa của "泥腿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泥腿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chân đất; người quê mùa (tỏ ý khinh miệt người nông dân thời xưa)

旧社会对农民的轻蔑称呼也说泥腿子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥腿

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn dūn le tuǐ

    - Anh ấy vô tình bị sái chân.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 骨折 gǔzhé le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn dào le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.

  • volume volume

    - 马蹄 mǎtí zi zài 地上 dìshàng

    - Móng ngựa dẫm lên bùn đất.

  • volume volume

    - 蹬腿 dēngtuǐ zuò jiù 起身 qǐshēn

    - nó ngồi duỗi chân ra thì đứng dậy.

  • volume volume

    - 骗腿 piàntuǐ ér tiào shàng 自行车 zìxíngchē jiù zǒu le

    - anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.

  • volume volume

    - 事故 shìgù hòu de 双腿 shuāngtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.

  • volume volume

    - 为了 wèile 项目 xiàngmù máng zhe 跑腿 pǎotuǐ

    - Anh ấy bận rộn chạy việc vì dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao