Đọc nhanh: 泥丸 (nê hoàn). Ý nghĩa là: bi đất.
泥丸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bi đất
小泥球
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥丸
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 泥丸 在 孩子 手中 把玩
- Viên bùn trong tay trẻ em.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 他 浑身 都 是 泥
- Anh ấy cả người toàn là bùn.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
泥›