Đọc nhanh: 泥心 (nê tâm). Ý nghĩa là: khuôn cát (để đúc).
泥心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn cát (để đúc)
砂心:型砂做成的型心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥心
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 我 不 小心 掉 进 了 泥坑
- Tôi không cẩn thận rơi vào vũng bùn.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 我们 在 泥泞 的 山路 上 小心 地 走 着 , 生怕 滑倒 了
- chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
泥›