Đọc nhanh: 泥水匠 (nê thuỷ tượng). Ý nghĩa là: thợ ngoã; thợ gạch ngói; thợ nề, phó nề.
泥水匠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thợ ngoã; thợ gạch ngói; thợ nề
瓦匠
✪ 2. phó nề
瓦工
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥水匠
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 师傅 在 抹 水泥
- Thợ xây đang trát xi măng.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
- 水泥地 没铺 地毯 我 的 脚 感到 很凉
- Không có thảm trải trên sàn xi măng, đôi chân của tôi cảm thấy rất lạnh.
- 水泥 堆 在 外面 无人过问
- đống bùn bên ngoài không ai để ý đến.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
水›
泥›