Đọc nhanh: 泥水 (nê thuỷ). Ý nghĩa là: nề (thủ công), bùn, nước bùn. Ví dụ : - 连续两周倒出来的都是泥水 Đã đổ bùn trong hai tuần qua.
泥水 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nề (thủ công)
masonry (craft)
✪ 2. bùn
mud
- 连续 两周 倒 出来 的 都 是 泥水
- Đã đổ bùn trong hai tuần qua.
✪ 3. nước bùn
muddy water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥水
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 师傅 在 抹 水泥
- Thợ xây đang trát xi măng.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
- 水泥地 没铺 地毯 我 的 脚 感到 很凉
- Không có thảm trải trên sàn xi măng, đôi chân của tôi cảm thấy rất lạnh.
- 水泥 堆 在 外面 无人过问
- đống bùn bên ngoài không ai để ý đến.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泥›