Đọc nhanh: 快干水泥 (khoái can thuỷ nê). Ý nghĩa là: Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao).
快干水泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)
快干水泥,又称双快水泥,该水泥还具有微膨胀、低温条件强度发挥正常、凝结硬化快、小时强度高及长期强度稳定正常等优点,即所谓“小时水泥”。主要用于紧急抢修工程、地下工程、隧道工程、锚喷支护工程、截水堵漏以及公路面抢修等工程。双快水泥于1978年通过部级技术鉴定,同年获全国科学大会成果奖。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快干水泥
- 别干 等 , 快想 办法
- Đừng chờ đợi vô ích, mau nghĩ cách.
- 别光 动嘴 , 快 干活
- đừng tán chuyện nữa, mau làm việc đi!
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
- 他 干活 又快又好 , 真 有两下子
- anh ấy làm việc vừa nhanh vừa giỏi, rất có bản lĩnh.
- 公路 干线 遭水 淹没 , 我们 只得 择 乡间 小径 绕行
- Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
快›
水›
泥›