拖泥带水 tuōnídàishuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tha nê đới thuỷ】

Đọc nhanh: 拖泥带水 (tha nê đới thuỷ). Ý nghĩa là: Lề mề, chậm chạp, dài dòng; dây dưa; không dứt khoát; lần chần, bầy nhầy.

Ý Nghĩa của "拖泥带水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拖泥带水 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Lề mề, chậm chạp, dài dòng; dây dưa; không dứt khoát; lần chần

比喻说话、写文章不简洁或做事不干脆

✪ 2. bầy nhầy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖泥带水

  • volume volume

    - 受到 shòudào 儿女 érnǚ de 拖带 tuōdài

    - bị con cái làm liên luỵ

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men 正在 zhèngzài 搅拌 jiǎobàn 水泥 shuǐní

    - Công nhân đang trộn xi măng.

  • volume volume

    - dài le 水果 shuǐguǒ zuò 野餐 yěcān

    - Cô ấy mang theo trái cây để làm đồ ăn dã ngoại.

  • volume volume

    - mǎi le 一袋 yīdài 水泥 shuǐní

    - Anh ấy mua một bao xi măng.

  • volume volume

    - 师傅 shīfu zài 水泥 shuǐní

    - Thợ xây đang trát xi măng.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù de 东西 dōngxī 腾挪 téngnuó 一下 yīxià 好放 hǎofàng 水泥 shuǐní

    - dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.

  • volume volume

    - yòng 水泥 shuǐní gōu 一下 yīxià 墙缝 qiángfèng

    - Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.

  • volume volume

    - 沙子 shāzi 水泥 shuǐní 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:一丨一ノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOPD (手人心木)
    • Bảng mã:U+62D6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao