Đọc nhanh: 泥铲 (nê sản). Ý nghĩa là: bay. Ví dụ : - 你用泥铲砸向两名警官 Cái bay mà bạn ném vào hai sĩ quan?
泥铲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bay
trowel
- 你 用 泥 铲 砸 向 两名 警官
- Cái bay mà bạn ném vào hai sĩ quan?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥铲
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 他 正在 铲土
- Anh ấy đang xúc đất.
- 把 浮面 的 一层 稀泥 的 铲 掉
- xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi
- 他 把 这堆 雪 铲 走 了
- Anh ấy xúc đống tuyết này đi rồi.
- 你 用 泥 铲 砸 向 两名 警官
- Cái bay mà bạn ném vào hai sĩ quan?
- 他 浑身 都 是 泥
- Anh ấy cả người toàn là bùn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
铲›