Đọc nhanh: 波茨坦 (ba tì thản). Ý nghĩa là: Potsdam, gần Berlin, Đức.
✪ 1. Potsdam, gần Berlin, Đức
Potsdam, near Berlin, Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波茨坦
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坦›
波›
茨›