Đọc nhanh: 波美拉尼亚 (ba mĩ lạp ni á). Ý nghĩa là: Pomerania, một khu vực lịch sử trên bờ nam của biển Baltic.
✪ 1. Pomerania, một khu vực lịch sử trên bờ nam của biển Baltic
Pomerania, a historical region on the south shore of the Baltic Sea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波美拉尼亚
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 他 计划 去 拉美 旅行
- Anh ấy có kế hoạch đi du lịch đến Châu Mỹ La-tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尼›
拉›
波›
美›