Đọc nhanh: 波纹机 (ba văn cơ). Ý nghĩa là: máy ghi sóng.
波纹机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ghi sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波纹机
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 湖面 上漾 起 层层 波纹
- Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.
- 机器 可以 识别 指纹
- Máy có thể nhận diện dấu vân tay.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
- 这 是 个 便携式 脑电波 机
- Đây là một điện não đồ di động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
波›
纹›