Đọc nhanh: 圆筒体 (viên đồng thể). Ý nghĩa là: hình trụ tròn.
圆筒体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình trụ tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆筒体
- 圆锥体
- hình nón; hình chóp.
- 笔体 圆熟
- chữ viết thành thạo.
- 那些 牛 都 是 膘肥体壮 肚儿 溜圆
- Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 这张 桌子 的 体是 圆形 的
- Cái bàn này có hình dạng tròn.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 一个 完整 的 圆 是 360 度
- Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
圆›
筒›