Đọc nhanh: 水波纹 (thuỷ ba văn). Ý nghĩa là: gợn sóng.
水波纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gợn sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水波纹
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 潾 的 水波
- sóng nước trong xanh.
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 湖面 上漾 起 层层 波纹
- Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 她 喜欢 看 水面 上 的 微波
- Cô ấy thích nhìn những gợn sóng nhỏ trên mặt nước.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
波›
纹›