Đọc nhanh: 波浪号 (ba lãng hiệu). Ý nghĩa là: dấu ngã (~).
波浪号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu ngã (~)
tilde (~)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波浪号
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 波浪 激起 得 很 高
- Sóng nổi lên rất cao.
- 汹涌 的 波浪 很 壮观
- Sóng mạnh rất hùng vĩ.
- 湖面 上 澹 澹 的 波浪
- Mặt hồ lăn tăn những con sóng.
- 防波堤 挡不住 海浪 的 力量
- Đập chống sóng không thể ngăn chặn sức mạnh của sóng.
- 海风 掀起 了 巨大 的 波浪
- Gió biển đã dâng những con sóng lớn lên.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
波›
浪›