Đọc nhanh: 泥炭藓 (nê thán tiển). Ý nghĩa là: rêu sphagnum mờ (Sphagnum palustre).
泥炭藓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rêu sphagnum mờ (Sphagnum palustre)
matted sphagnum moss (Sphagnum palustre)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥炭藓
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他 正 认真 地泥 墙壁
- Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.
- 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Di chuyển các cây giống trẻ vào đất chứa mục vàng.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 他 常常 拘泥
- Anh ấy thường xuyên bảo thủ.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他 浑身 都 是 泥
- Anh ấy cả người toàn là bùn.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
炭›
藓›