Đọc nhanh: 波沙奴古塔遗迹组 (ba sa nô cổ tháp di tích tổ). Ý nghĩa là: Nhóm di tích tháp cổ Pô-Sha-Nư (Tháp Chàm Poshanư).
波沙奴古塔遗迹组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhóm di tích tháp cổ Pô-Sha-Nư (Tháp Chàm Poshanư)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波沙奴古塔遗迹组
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 修复 古迹 保护 文化遗产
- Khôi phục di tích để bảo vệ di sản văn hóa.
- 古代 村落 的 遗迹
- di tích thôn xóm thời cổ
- 他们 访问 了 故乡 的 古迹
- Họ đã thăm các di tích lịch sử ở quê.
- 凤凰古城 风景秀丽 , 历史悠久 , 名胜古迹 甚 多
- Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
塔›
奴›
沙›
波›
组›
迹›
遗›