Đọc nhanh: 波沙奴塔 (ba sa nô tháp). Ý nghĩa là: Tháp Chàm Poshanư.
波沙奴塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tháp Chàm Poshanư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波沙奴塔
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
奴›
沙›
波›