Đọc nhanh: 波心 (ba tâm). Ý nghĩa là: Giữa lòng nước (sông; hồ; biển...). ◇Bạch Cư Dị 白居易: Tùng bài san diện thiên trùng thúy; Nguyệt điểm ba tâm nhất khỏa châu 松排山面千重翠; 月點波心一顆珠 (Xuân đề hồ thượng 春題湖上)..
波心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giữa lòng nước (sông; hồ; biển...). ◇Bạch Cư Dị 白居易: Tùng bài san diện thiên trùng thúy; Nguyệt điểm ba tâm nhất khỏa châu 松排山面千重翠; 月點波心一顆珠 (Xuân đề hồ thượng 春題湖上).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波心
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 波涛 拍堤 惊人 心
- Sóng vỗ đê làm người kinh hãi.
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
波›