Đọc nhanh: 运作单 (vận tá đơn). Ý nghĩa là: Trạng thái chạy.
运作单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạng thái chạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运作单
- 公司 正在 运作
- Công ty đang vận hành.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 工厂 正在 运作 生产线
- Nhà máy đang vận hành dây chuyền sản xuất.
- 制作 这 道菜 的 过程 很 简单
- Quá trình làm món ăn này rất đơn giản.
- 今天 的 填空 作业 很 简单
- Bài tập điền từ hôm nay rất dễ.
- 她 想 进入 事业单位 工作
- Cô ấy muốn vào làm việc ở một cơ quan nhà nước.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
单›
运›