Đọc nhanh: 泡虾 (phao hà). Ý nghĩa là: ngâm tôm.
泡虾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngâm tôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡虾
- 他 没吃过 龙虾
- Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.
- 鲜虾 的 价格 有点 贵
- Giá cua tươi hơi đắt.
- 他 正在 泡 方便面
- Anh ấy đang pha mì ăn liền.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 他种 了 很多 泡桐
- Anh ấy đã trồng rất nhiều cây bào đồng.
- 他 在 网吧 泡 了 一天
- Anh ấy ở quán net cả ngày.
- 他 的 泡妞 方式 很 特别
- Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.
- 他 说 他 想 泡 我 , 这 让 我 很 惊讶
- Anh ấy nói anh ấy muốn đùa giỡn tôi, điều này này làm tôi rất ngạc nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泡›
虾›