泡虾 pào xiā
volume volume

Từ hán việt: 【phao hà】

Đọc nhanh: 泡虾 (phao hà). Ý nghĩa là: ngâm tôm.

Ý Nghĩa của "泡虾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泡虾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngâm tôm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡虾

  • volume volume

    - 没吃过 méichīguò 龙虾 lóngxiā

    - Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.

  • volume volume

    - 鲜虾 xiānxiā de 价格 jiàgé 有点 yǒudiǎn guì

    - Giá cua tươi hơi đắt.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài pào 方便面 fāngbiànmiàn

    - Anh ấy đang pha mì ăn liền.

  • volume volume

    - shuō 今天 jīntiān 带我去 dàiwǒqù chī xiā 酱豆腐 jiàngdòufǔ 米粉 mǐfěn

    - Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm

  • volume volume

    - 他种 tāzhǒng le 很多 hěnduō 泡桐 pāotóng

    - Anh ấy đã trồng rất nhiều cây bào đồng.

  • volume volume

    - zài 网吧 wǎngbā pào le 一天 yìtiān

    - Anh ấy ở quán net cả ngày.

  • volume volume

    - de 泡妞 pàoniū 方式 fāngshì hěn 特别 tèbié

    - Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - shuō xiǎng pào zhè ràng hěn 惊讶 jīngyà

    - Anh ấy nói anh ấy muốn đùa giỡn tôi, điều này này làm tôi rất ngạc nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Há , Xiā , Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMY (中戈一卜)
    • Bảng mã:U+867E
    • Tần suất sử dụng:Cao