Đọc nhanh: 泡腾 (phao đằng). Ý nghĩa là: bong bóng, sủi bọt, để fizz.
泡腾 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bong bóng
to bubble
✪ 2. sủi bọt
to effervesce
✪ 3. để fizz
to fizz
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡腾
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他 去 厕所 拉一泡 屎
- Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 他 在 网吧 泡 了 一天
- Anh ấy ở quán net cả ngày.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 他 吓 得 心里 直 扑腾
- anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泡›
腾›