Đọc nhanh: 注念 (chú niệm). Ý nghĩa là: (văn học) để suy ngẫm.
注念 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) để suy ngẫm
(literary) to ponder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注念
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
注›