Đọc nhanh: 波光 (ba quang). Ý nghĩa là: Ánh sáng lấp lánh phản chiếu từ mặt hồ bởi ánh mặt trời hoặc ánh trăng.
波光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ánh sáng lấp lánh phản chiếu từ mặt hồ bởi ánh mặt trời hoặc ánh trăng
阳光或月光照在水波上反射过来的光。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波光
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 湖面 泛着 波光
- Mặt hồ hiện ra ánh sáng.
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
波›