泡泡浴 pào pào yù
volume volume

Từ hán việt: 【phao phao dục】

Đọc nhanh: 泡泡浴 (phao phao dục). Ý nghĩa là: Tắm ngâm bồn.

Ý Nghĩa của "泡泡浴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泡泡浴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tắm ngâm bồn

泡泡浴,一种沐浴方式,把身体浸在肥皂泡中。泡泡浴与传统的水浴相比,对皮肤的刺激更广泛、更持续。在泡泡浴治疗时,气泡破裂时的机械力可以兴奋感受器,对于皮肤有广泛、持续的神经冲动,所以泡泡浴对于传统的水疗有更强的作用。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡泡浴

  • volume volume

    - 晚饭 wǎnfàn chī le 一些 yīxiē 什锦 shíjǐn 泡菜 pàocài 米饭 mǐfàn

    - Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài pào 方便面 fāngbiànmiàn

    - Anh ấy đang pha mì ăn liền.

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén 习惯 xíguàn 就是 jiùshì pào 咖啡 kāfēi 冲凉 chōngliáng chī 早饭 zǎofàn

    - Thói quen buổi sáng của anh ấy là pha cà phê, tắm gội và ăn sáng.

  • volume volume

    - 他种 tāzhǒng le 很多 hěnduō 泡桐 pāotóng

    - Anh ấy đã trồng rất nhiều cây bào đồng.

  • volume volume

    - de 泡妞 pàoniū 方式 fāngshì hěn 特别 tèbié

    - Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 别泡 biépào 时间 shíjiān le kuài 工作 gōngzuò zuò wán

    - Đừng lãng phí thời gian, hãy hoàn thành công việc một cách nhanh chóng!

  • volume volume

    - 保温杯 bǎowēnbēi pào 枸杞 gǒuqǐ 成为 chéngwéi 当下 dāngxià 许多 xǔduō rén 常用 chángyòng de 养生 yǎngshēng 方式 fāngshì 之一 zhīyī

    - Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.

  • volume volume

    - shuō xiǎng pào zhè ràng hěn 惊讶 jīngyà

    - Anh ấy nói anh ấy muốn đùa giỡn tôi, điều này này làm tôi rất ngạc nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECOR (水金人口)
    • Bảng mã:U+6D74
    • Tần suất sử dụng:Cao