Đọc nhanh: 泡泡浴露 (phao phao dục lộ). Ý nghĩa là: sữa tắm bong bóng.
泡泡浴露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa tắm bong bóng
bubble bath lotion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡泡浴露
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 他 去 厕所 拉一泡 屎
- Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.
- 他种 了 很多 泡桐
- Anh ấy đã trồng rất nhiều cây bào đồng.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 他 在 网吧 泡 了 一天
- Anh ấy ở quán net cả ngày.
- 他 的 泡妞 方式 很 特别
- Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.
- 他 说 他 想 泡 我 , 这 让 我 很 惊讶
- Anh ấy nói anh ấy muốn đùa giỡn tôi, điều này này làm tôi rất ngạc nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泡›
浴›
露›