Đọc nhanh: 泡沸石 (phao phí thạch). Ý nghĩa là: Fê-ô-lít (địa chất).
泡沸石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fê-ô-lít (địa chất)
矿石,主要成分是含铝的硅酸钠或硅酸钙,大都为无色或白色的结晶,有玻璃光泽,遇酸类即分解,用来软化硬水有天然出产的和人工制造的两种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡沸石
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 人声鼎沸
- tiếng người ồn ào
- 人声鼎沸
- tiếng người ầm ĩ.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沸›
泡›
石›