Đọc nhanh: 泡货 (phao hoá). Ý nghĩa là: vật phẩm rỗng (ví với vật to nhưng phân lượng nhỏ).
泡货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật phẩm rỗng (ví với vật to nhưng phân lượng nhỏ)
体积大而分量小的 物品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡货
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泡›
货›