- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
- Các bộ:
Nữ (女)
Đao (刀)
Nhị (二)
- Pinyin:
Niū
- Âm hán việt:
Nữu
- Nét bút:フノ一フ丨一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女丑
- Thương hiệt:VNG (女弓土)
- Bảng mã:U+599E
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 妞
Ý nghĩa của từ 妞 theo âm hán việt
妞 là gì? 妞 (Nữu). Bộ Nữ 女 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノ一フ丨一一). Ý nghĩa là: 1. con ngươi, 2. đứa bé gái, Đứa bé gái. Từ ghép với 妞 : “nhĩ gia hữu kỉ cá nữu nhi?” 你家有幾個妞兒? Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. con ngươi
- 2. đứa bé gái
Từ điển Thiều Chửu
- Ở châu Mãn gọi con ngươi là nữu nữu, về phương bắc gọi con bé sinh là nữu nữu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đứa bé gái
- “nhĩ gia hữu kỉ cá nữu nhi?” 你家有幾個妞兒?
Từ ghép với 妞