法眼 fǎyǎn
volume volume

Từ hán việt: 【pháp nhãn】

Đọc nhanh: 法眼 (pháp nhãn). Ý nghĩa là: mắt thần; pháp nhãn (Phật giáo chỉ đôi mắt có thể nhận biết chân tướng của sự vật.).

Ý Nghĩa của "法眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

法眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mắt thần; pháp nhãn (Phật giáo chỉ đôi mắt có thể nhận biết chân tướng của sự vật.)

佛教指能认识到事物真相的眼力,泛指敏锐深邃的眼力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法眼

  • volume volume

    - 一双 yīshuāng 眼睛 yǎnjing

    - đôi mắt

  • volume volume

    - 一些 yīxiē rén 反对 fǎnduì shuō 新税法 xīnshuìfǎ 公平 gōngpíng

    - Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.

  • volume volume

    - 疲惫 píbèi de 眼睛 yǎnjing 无法 wúfǎ 睁开 zhēngkāi

    - Đôi mắt mệt mỏi không thể mở.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 很甜 hěntián hěn 好吃 hǎochī

    - Quả nhãn rất ngọt và ngon.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丰收 fēngshōu de 景色 jǐngsè 映入眼帘 yìngrùyǎnlián

    - cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.

  • volume volume

    - 全称 quánchēng shì 眼动 yǎndòng 脱敏 tuōmǐn 重建法 chóngjiànfǎ

    - Nó là viết tắt của Eye Movement Desensitization and Reprocessing.

  • volume volume

    - 一双 yīshuāng 明澈 míngchè de 眼睛 yǎnjing

    - một đôi mắt trong sáng.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 还有 háiyǒu 别的 biéde 办法 bànfǎ néng 救出 jiùchū de 朋友 péngyou

    - Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao