Đọc nhanh: 法医 (pháp y). Ý nghĩa là: pháp y.
法医 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháp y
法院中专门负责用法医学来协助审理案件的医生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法医
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 按照 医生 的 说法 , 多喝水 有益健康
- Theo bác sĩ, uống nhiều nước tốt cho sức khỏe.
- 头疼 医头 , 脚疼 医脚 , 这 不是 个长 法儿
- đầu đau chữa đầu, chân đau chữa chân, đó không phải là kế lâu dài.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 别无它法 , 只好 骑马 , 去 请 医生
- không còn cách nào, đành phải cưỡi ngựa đi mời bác sĩ.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 热 罨 ( 一种 医疗 方法 )
- giác nóng (một phương pháp trị bệnh)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
法›