Đọc nhanh: 法文 (pháp văn). Ý nghĩa là: Pháp Văn; tiếng Pháp; chữ tây. Ví dụ : - 嗨(法文),圣诞快乐 Allo và Giáng sinh vui vẻ!
法文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pháp Văn; tiếng Pháp; chữ tây
法国的语言、文字
- 嗨 ( 法文 ), 圣诞快乐
- Allo và Giáng sinh vui vẻ!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法文
- 文章 作法
- phương pháp viết văn
- 没有 ( 别的 ) 一本 文法书 比 这 一本 更受 高中生 的 欢迎
- Không có cuốn sách ngữ pháp nào khác được học sinh trung học yêu thích hơn cuốn này.
- 法官 辨认出 伪造 文件
- Thẩm phán nhận ra tài liệu giả mạo.
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 嗨 ( 法文 ), 圣诞快乐
- Allo và Giáng sinh vui vẻ!
- 她 同时 学 中文 和 法语
- Cô ấy học tiếng Trung và tiếng Pháp cùng lúc.
- 这 篇文章 的 夸张 手法 很 反感
- Phương pháp phóng đại trong bài viết này rất phản cảm.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
法›