Đọc nhanh: 文明执法 (văn minh chấp pháp). Ý nghĩa là: Chấp hành một cách văn minh.
文明执法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chấp hành một cách văn minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文明执法
- 书法 比赛 明天 举行
- Cuộc thi thư pháp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 他 枪法 高明 , 百发百中
- anh ấy bắn rất giỏi, bách phát bách trúng.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 他 随地吐痰 , 真 不 文明
- Anh ấy nhổ nước bọt tùy tiện, thật là thiếu văn minh.
- 他 的 行为 明显 不法
- Hành vi của anh ấy rõ ràng là không hợp pháp.
- 公文 要求 简明扼要
- công văn yêu cầu nói gọn, rõ ràng.
- 人家 不看 使用 说明书 我 又 有 什 麽 办法 呢
- Nếu người ta không đọc hướng dẫn sử dụng, tôi phải làm sao được?
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
执›
文›
明›
法›